fourniment
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fuʁ.ni.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fourniment /fuʁ.ni.mɑ̃/ |
fourniments /fuʁ.ni.mɑ̃/ |
fourniment gđ /fuʁ.ni.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "fourniment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)