fout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Danh từ[sửa]

Dạng bình thường
Số ít fout
Số nhiều fouten
Dạng giảm nhẹ
Số ít foutje
Số nhiều foutjes

fout ? (số nhiều fouten, giảm nhẹ foutje gt)

  1. lỗi
  2. trách nhiệm về lỗi
    Het is jouw fout!
    Tại mày cơ!
  3. (khoa học) sai số

Từ dẫn xuất[sửa]

  1. foutloos, foutmarge, foutenvlag

Tính từ[sửa]

Không biến Biến
fout foute

fout (so sánh hơn foute, so sánh nhất foutst)

  1. sai, không đúng
  2. không phù hợp với sự ưa thích của phần lớn quần chúng
  3. cộng tác với địch (nhất là với Đức Quốc Xã trong Thế chiến thứ hai)

Trái nghĩa[sửa]

juist

Đồng nghĩa[sửa]

foutief