fout
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | fout |
Số nhiều | fouten |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | foutje |
Số nhiều | foutjes |
fout ? (số nhiều fouten, giảm nhẹ foutje gt)
- lỗi
- trách nhiệm về lỗi
- Het is jouw fout!
- Tại mày cơ!
- Het is jouw fout!
- (khoa học) sai số
Từ dẫn xuất[sửa]
Tính từ[sửa]
Không biến | Biến |
fout | foute |
fout (dạng biến foute, cấp so sánh fouter, cấp cao nhất foutst)
- sai, không đúng
- không phù hợp với sự ưa thích của phần lớn quần chúng
- cộng tác với địch (nhất là với Đức Quốc Xã trong Thế chiến thứ hai)