Bước tới nội dung

foutrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fut.ʁə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

foutrement /fut.ʁə.mɑ̃/

  1. (Thông tục) Rất, quá hết sức.
    C’est foutrement bon — tốt quá

Tham khảo

[sửa]