frabe
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å frabe |
Hiện tại chỉ ngôi | fraber |
Quá khứ | frabad |
Động tính từ quá khứ | frabedt |
Động tính từ hiện tại | — |
frabe
- (Refl.) Xin khước từ.
- Jeg fraber meg spydige kommentarer.
- Det skallvil jeg ha meg frabedt.
- - Tôi cảm anh làm chuyện ấy.
Tham khảo[sửa]
- "frabe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)