framtid
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | framtid | framtida, framtiden |
Số nhiều | — | — |
framtid gđc
- Tương lai.
- Framtiden vil vise om vi har valgt riktig.
- Du må være flittigere for framtiden.
- å ha framtiden foran seg — Còn cả mộttương lai trước mặt.
- å ha framtiden for seg — Sẽ thành công, sắp thành đạt.
- å ikke ha noen framtid — Có tương lai mờ mịt.
- å skape seg en framtid — Tạo được một tương lai.
- (Văn) Thì tương lai.
- på norsk uttrykkes framtid ofte ved presens av verbet.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) framtidsmusikk gđ: Sự việc ở trong tương lai xa vời.
- (1) framtidsstilling gđc: Nghề nghiệp bảo đảm cho tương lai.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "framtid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)