frankere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å frankere |
Hiện tại chỉ ngôi | frankerer |
Quá khứ | frankerte |
Động tính từ quá khứ | frankert |
Động tính từ hiện tại | — |
frankere
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) frankeringsmaskin gđ: Máy tem (máy đóng hình tem trên bưu phẩm).
Tham khảo[sửa]
- "frankere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)