frarå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å frarå
Hiện tại chỉ ngôi frarår
Quá khứ frarådde
Động tính từ quá khứ frarådd
Động tính từ hiện tại

frarå

  1. Khuyên can, khuyên ngăn.
    Jeg vil frarå deg å gjøre dette.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]