frede
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å frede |
Hiện tại chỉ ngôi | freder |
Quá khứ | freda, fredet |
Động tính từ quá khứ | freda, fredet |
Động tính từ hiện tại | — |
frede
- Bảo vệ, bảo tồn, bảo toàn.
- å frede bygninger
- Parken er en fredet plett i byen. — Công viên là nơi yên tĩnh trong thành phố.
Tham khảo
[sửa]- "frede", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)