freight
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfreɪt/
Danh từ
[sửa]freight /ˈfreɪt/
- Hàng hóa được chuyên chở.
- Việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ).
- Tiền cước chuyên chở.
- Sự thuê tàu chuyên chở.
Ngoại động từ
[sửa]freight ngoại động từ /ˈfreɪt/
- Chất hàng xuống (tàu).
- Thuê (tàu) chuyên chở.
Chia động từ
[sửa]freight
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to freight | |||||
Phân từ hiện tại | freighting | |||||
Phân từ quá khứ | freighted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | freight | freight hoặc freightest¹ | freights hoặc freighteth¹ | freight | freight | freight |
Quá khứ | freighted | freighted hoặc freightedst¹ | freighted | freighted | freighted | freighted |
Tương lai | will/shall² freight | will/shall freight hoặc wilt/shalt¹ freight | will/shall freight | will/shall freight | will/shall freight | will/shall freight |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | freight | freight hoặc freightest¹ | freight | freight | freight | freight |
Quá khứ | freighted | freighted | freighted | freighted | freighted | freighted |
Tương lai | were to freight hoặc should freight | were to freight hoặc should freight | were to freight hoặc should freight | were to freight hoặc should freight | were to freight hoặc should freight | were to freight hoặc should freight |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | freight | — | let’s freight | freight | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "freight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)