freighter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.tɜː/
Danh từ
[sửa]freighter /.tɜː/
- Người chất hàng (lên tàu).
- Người gửi hàng chở bằng đường bộ.
- Người thuê tàu chuyên chở.
- Người nhận chuyên chở hàng.
- Tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở.
Tham khảo
[sửa]- "freighter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)