freighter
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.tɜː/
Danh từ
freighter /.tɜː/
- Người chất hàng (lên tàu).
- Người gửi hàng chở bằng đường bộ.
- Người thuê tàu chuyên chở.
- Người nhận chuyên chở hàng.
- Tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “freighter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)