fricotage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fricotages /fʁi.kɔ.taʒ/ |
fricotages /fʁi.kɔ.taʒ/ |
fricotage gđ
Tham khảo
[sửa]- "fricotage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fricotages /fʁi.kɔ.taʒ/ |
fricotages /fʁi.kɔ.taʒ/ |
fricotage gđ