frictionner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁik.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]frictionner ngoại động từ /fʁik.sjɔ.ne/
- Xoa.
- Frictionner un malade — xoa cho người ốm
Tham khảo
[sửa]- "frictionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)