frog-march

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌmɑːrtʃ/

Danh từ[sửa]

frog-march /.ˌmɑːrtʃ/

  1. Cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay).

Tham khảo[sửa]