frostiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfrɔ.sti.nəs/

Danh từ[sửa]

frostiness /ˈfrɔ.sti.nəs/

  1. Sự băng giá, sự giá rét.
  2. Tính lạnh nhạt, tính lânh đạm.

Tham khảo[sửa]