frothiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfrɔ.θi.nəs/

Danh từ[sửa]

frothiness /ˈfrɔ.θi.nəs/

  1. Sự có bọt, sự sủi bọt.
  2. Tính chất rỗng tuếch, tính chất phù phiếm, tính chất vô tích sự.

Tham khảo[sửa]