frusquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fʁys.ke/

Ngoại động từ[sửa]

frusquer ngoại động từ /fʁys.ke/

  1. (Thông tục) Mặc quần áo cho.

Tham khảo[sửa]