Bước tới nội dung

fucoxanthin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
fucoxanthin

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfjuː.koʊ.ˈzæn.θən/

Danh từ

[sửa]

fucoxanthin /ˌfjuː.koʊ.ˈzæn.θən/

  1. (Hoá học) Fucoxanthin.

Tham khảo

[sửa]