Bước tới nội dung

fuel-tight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfjuː.əl.ˈtɑɪt/

Tính từ

[sửa]

fuel-tight /ˈfjuː.əl.ˈtɑɪt/

  1. Không nhiên liệu.

Tham khảo

[sửa]