fuel-tight
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfjuː.əl.ˈtɑɪt/
Tính từ
[sửa]fuel-tight /ˈfjuː.əl.ˈtɑɪt/
- Không rò nhiên liệu.
Tham khảo
[sửa]- "fuel-tight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
fuel-tight /ˈfjuː.əl.ˈtɑɪt/