fulsome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfʊl.səm/

Tính từ[sửa]

fulsome /ˈfʊl.səm/

  1. Quá đáng, thái quá (lời khen, lòng yêu).
  2. Đê tiện.
    fulsome flattery — lời nịnh hót đê tiện
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngấy tởm.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)