Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
fumer
33 ngôn ngữ (định nghĩa)
Brezhoneg
Čeština
Ελληνικά
English
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Galego
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
日本語
한국어
Kurdî
Latviešu
Malagasy
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Tacawit
Svenska
ไทย
Türkçe
Walon
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/fy.me/
Nội động từ
[
sửa
]
fumer
nội động từ
/fy.me/
Tỏa
khói
,
bốc khói
.
Cheminée qui
fume
— lò sưởi tỏa khói
Lampe qui
fume
— đèn bốc khói
Tỏa
hơi
,
bốc hơi
.
Soupe qui
fume
— cháo tỏa hơi
(
Thân mật
)
Tức giận
.
Ngoại động từ
[
sửa
]
fumer
ngoại động từ
/fy.me/
Xông
khói
,
hun khói
.
Fumer
des jambons
— xông khói giăm bông
Hút
thuốc
.
Fumer
la pipe
— hút ống điếu
Fumer
des cigarettes
— hút thuốc lá
Bón phân
.
Fumer
une terre
— bón phân đám đất
Tham khảo
[
sửa
]
"
fumer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Pháp
Nội động từ
Ngoại động từ
Động từ tiếng Pháp
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
fumer
33 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài