fungere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fungere |
Hiện tại chỉ ngôi | fungerer |
Quá khứ | fungerte |
Động tính từ quá khứ | fungert |
Động tính từ hiện tại | — |
fungere
- Có chức vụ, có chức việc, có công việc (như).
- Han fungerte som viseformann i partiet.
- Chuyển vận, hoạt động, (máy) chạy.
- Maskinen fungerer ikke.
Tham khảo
[sửa]- "fungere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)