fuselage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfjuː.sə.ˌlɑːʒ/
Hoa Kỳ | [ˈfjuː.sə.ˌlɑːʒ] |
Danh từ
[sửa]fuselage /ˈfjuː.sə.ˌlɑːʒ/
Tham khảo
[sửa]- "fuselage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fy.zlaʒ/
Pháp (Ba Lê) | [fy.zlaʒ] |
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fuselage /fy.zlaʒ/ |
fuselages /fy.zlaʒ/ |
fuselage gđ /fy.zlaʒ/
Tham khảo
[sửa]- "fuselage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)