Bước tới nội dung

fuselage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfjuː.sə.ˌlɑːʒ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

fuselage /ˈfjuː.sə.ˌlɑːʒ/

  1. (Hàng không) Thân máy bay.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fy.zlaʒ/
Pháp (Ba Lê)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fuselage
/fy.zlaʒ/
fuselages
/fy.zlaʒ/

fuselage /fy.zlaʒ/

  1. Thân máy bay.

Tham khảo

[sửa]