Bước tới nội dung

gá bạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaː˧˥ ɓa̰ːʔk˨˩ɣa̰ː˩˧ ɓa̰ːk˨˨ɣaː˧˥ ɓaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaː˩˩ ɓaːk˨˨ɣaː˩˩ ɓa̰ːk˨˨ɣa̰ː˩˧ ɓa̰ːk˨˨

Động từ

[sửa]

gá bạc

  1. Chứa cờ bạc để lấy hồ.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]