gâte-sauce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡat.sɔs/

Danh từ[sửa]

gâte-sauce /ɡat.sɔs/

  1. Người phụ bếp.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Người bếp vụng.

Tham khảo[sửa]