gölek

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ gölix)

Tiếng Salar[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Tuần Hóa, Thanh Hải) IPA(ghi chú): [kølix], [køliex]
  • (Ili, Y Ninh, Tân Cương) IPA(ghi chú): [køløkʰ]

Danh từ[sửa]

gölek

  1. Con .