güra
(Đổi hướng từ gʉra)
Tiếng Khang Gia[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kura.
Danh từ[sửa]
güra
- mưa.
Tham khảo[sửa]
- Hans Nugteren (2011). Mongolic Phonology and the Qinghai-Gansu Languages →ISBN
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kura.
güra