gối loan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣoj˧˥ lwaːn˧˧ɣo̰j˩˧ lwaːŋ˧˥ɣoj˧˥ lwaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣoj˩˩ lwan˧˥ɣo̰j˩˧ lwan˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

gối loan

  1. Gối của vợ chồng (từ dùng trong văn học cũ).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]