Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
gagneuse /ɡa.ɲøz/
|
gagneuses /ɡa.ɲøz/
|
Số nhiều
|
gagneuse /ɡa.ɲøz/
|
gagneuses /ɡa.ɲøz/
|
gagneur /ɡa.njœʁ/
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Người được, người thắng.
- Gagneur de batailles — người thắng trận
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
-