Bước tới nội dung

gai sốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaːj˧˧ sot˧˥ɣaːj˧˥ ʂo̰k˩˧ɣaːj˧˧ ʂok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːj˧˥ ʂot˩˩ɣaːj˧˥˧ ʂo̰t˩˧

Tính từ

[sửa]

gai sốt

  1. Bắt đầu cảm thấy khó chịu khi sắp sốt.

Tham khảo

[sửa]