galamment
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡa.la.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]galamment /ɡa.la.mɑ̃/
- Lịch sự (với phụ nữ).
- Duyên dáng.
- Vers tournés galamment — những câu thơ diễn đạt duyên dáng
Tham khảo
[sửa]- "galamment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)