gallivant
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡæ.lə.ˌvænt/
Hoa Kỳ | [ˈɡæ.lə.ˌvænt] |
Nội động từ[sửa]
gallivant nội động từ /ˈɡæ.lə.ˌvænt/
Chia động từ[sửa]
gallivant
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "gallivant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)