gang thép
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣaːŋ˧˧ tʰɛp˧˥ | ɣaːŋ˧˥ tʰɛ̰p˩˧ | ɣaːŋ˧˧ tʰɛp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaːŋ˧˥ tʰɛp˩˩ | ɣaːŋ˧˥˧ tʰɛ̰p˩˧ |
Tính từ[sửa]
gang thép
- Cứng cỏi cương quyết.
- Chiến sĩ gang thép.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "gang thép", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)