gaper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡeɪ.pɜː/

Danh từ[sửa]

gaper /ˈɡeɪ.pɜː/

  1. Người hay ngáp.
  2. Người hay đi lang thang; người vô công rỗi nghề.

Tham khảo[sửa]