gaper
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡeɪ.pɜː/
Danh từ
[sửa]gaper /ˈɡeɪ.pɜː/
- Người hay ngáp.
- Người hay đi lang thang; người vô công rỗi nghề.
Tham khảo
[sửa]- "gaper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)