garant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡa.ʁɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực garant
/ɡa.ʁɑ̃/
garants
/ɡa.ʁɑ̃/
Giống cái garante
/ɡa.ʁɑ̃t/
garantes
/ɡa.ʁɑ̃t/

garant /ɡa.ʁɑ̃/

  1. Bảo đảm, bảo lãnh.
    Être garant que — bảo đảm rằng

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
garant
/ɡa.ʁɑ̃/
garants
/ɡa.ʁɑ̃/

garant /ɡa.ʁɑ̃/

  1. Người bảo đảm, người bảo lãnh.
  2. Cái bảo đảm, cái bảo lãnh.
    La justice est le garant de la liberté — công lý là cái bảo đảm cho tự do
  3. (Hàng hải) Dây palăng.

Tham khảo[sửa]