garde-vue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡaʁ.dvy/

Danh từ[sửa]

garde-vue /ɡaʁ.dvy/

  1. (Kỹ thuật) Tấm che mắt (cho khỏi chói).

Tham khảo[sửa]