gas-tank

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡæs.ˈtæŋk/

Danh từ[sửa]

gas-tank /ˈɡæs.ˈtæŋk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thùng chứa khí, thùng chứa chất đốt; thùng xăng (máy bay).

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)