gassiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡæ.si.nəs/

Danh từ[sửa]

gassiness /ˈɡæ.si.nəs/

  1. Tính chất khí.
  2. Sự có đầy khí.
  3. Tính ba hoa rỗng tuếch.

Tham khảo[sửa]