gauchement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡɔʃ.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

gauchement /ɡɔʃ.mɑ̃/

  1. Vụng về, lóng cóng.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]