Bước tới nội dung

gazeux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gazeux
/ɡa.zø/
gazeuses
/ɡa.zøz/
Giống cái gazeuse
/ɡa.zøz/
gazeuses
/ɡa.zøz/

gazeux /ɡa.zø/

  1. Xem gaz
    Etat gazeux — thể khí
  2. khí hòa tan, hơi.
    Boisson gazeuse — đồ uống có hơi

Tham khảo

[sửa]