gentility
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dʒɛn.ˈtɪ.lə.ti/
Danh từ
[sửa]gentility /dʒɛn.ˈtɪ.lə.ti/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý.
- (Mỉa mai) Vẻ quý phái, vẻ phong nhã, vẻ hào hoa.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gentility", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)