gentility

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dʒɛn.ˈtɪ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

gentility /dʒɛn.ˈtɪ.lə.ti/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý.
  2. (Mỉa mai) Vẻ quý phái, vẻ phong nhã, vẻ hào hoa.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]