geophyte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒi.ə.ˌfɑɪt/

Danh từ[sửa]

geophyte /ˈdʒi.ə.ˌfɑɪt/

  1. (Thực vật học) Cây chồi dưới.

Tham khảo[sửa]