gerbeur
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gerbeuse /ʒɛʁ.bøz/ |
gerbeuses /ʒɛʁ.bøz/ |
Giống cái | gerbeuse /ʒɛʁ.bøz/ |
gerbeuses /ʒɛʁ.bøz/ |
gerbeur
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gerbeuse /ʒɛʁ.bøz/ |
gerbeuses /ʒɛʁ.bøz/ |
gerbeur gc
Tham khảo[sửa]
- "gerbeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)