Bước tới nội dung

germinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɜː.mə.ˌneɪt/

Nội động từ

[sửa]

germinate nội động từ /ˈdʒɜː.mə.ˌneɪt/

  1. Nảy mầm.
  2. Nảy ra, nảy sinh ra (trong trí).

Ngoại động từ

[sửa]

germinate ngoại động từ /ˈdʒɜː.mə.ˌneɪt/

  1. Làm mọc mộng, làm nảy mầm.
  2. Sinh ra, đẻ ra.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]