ghẻ nước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɛ̰˧˩˧ nɨək˧˥ɣɛ˧˩˨ nɨə̰k˩˧ɣɛ˨˩˦ nɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɛ˧˩ nɨək˩˩ɣɛ̰ʔ˧˩ nɨə̰k˩˧

Danh từ[sửa]

ghẻ nước

  1. Bệnh ghẻ sinh ra những mụnbọc nước.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]