ghe phen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɛ˧˧ fɛn˧˧ɣɛ˧˥ fɛŋ˧˥ɣɛ˧˧ fɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɛ˧˥ fɛn˧˥ɣɛ˧˥˧ fɛn˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

ghe phen

  1. Nhiều phen.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]