ghi tạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣi˧˧ ta̰ːʔk˨˩ɣi˧˥ ta̰ːk˨˨ɣi˧˧ taːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣi˧˥ taːk˨˨ɣi˧˥ ta̰ːk˨˨ɣi˧˥˧ ta̰ːk˨˨

Động từ[sửa]

ghi tạc

  1. In sâu vào trí nhớ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]