gián điệp
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːn˧˥ ɗiə̰ʔp˨˩ | ja̰ːŋ˩˧ ɗiə̰p˨˨ | jaːŋ˧˥ ɗiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːn˩˩ ɗiəp˨˨ | ɟaːn˩˩ ɗiə̰p˨˨ | ɟa̰ːn˩˧ ɗiə̰p˨˨ |
Danh từ[sửa]
gián điệp
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "gián điệp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)