giáp y

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːp˧˥ i˧˧ja̰ːp˩˧ i˧˥jaːp˧˥ i˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːp˩˩ i˧˥ɟa̰ːp˩˧ i˧˥˧

Danh từ[sửa]

giáp y

  1. áo giáp