Bước tới nội dung

giát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zaːt˧˥ja̰ːk˩˧jaːk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaːt˩˩ɟa̰ːt˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

giát

  1. Thứ phên bằng tre, nứa hoặc gỗ do nhiều mảnh ghép lại, đặtgiường để trải chiếu lên.

Tham khảo

[sửa]