Bước tới nội dung

giầm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zə̤m˨˩jəm˧˧jəm˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟəm˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

giầm

  1. Thứ chèo ngắn cầm tay bơi thuyền.
    Buông giầm cắm chèo. (tục ngữ)

Tham khảo

[sửa]